--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
úy lạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
úy lạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: úy lạo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "úy lạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"úy lạo"
:
âu là
áo lá
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
úy lạo
:
to solace
+
nép
:
to crouch
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port
+
cao kiến
:
Excellent ideaý kiến ấy quả là một cao kiếnthat is really an excellent idea
+
giám thị
:
proctor; superintendent